--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ river basin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dầu hắc
:
tar
+
bàn xoa
:
Plasterer's hawk
+
bảng
:
Boardbảng yết thịa notice-boardyết lên bảngto put up on the notice-boardbảng tina newsboard
+
vặn
:
to wring, to twist to turn, to wind
+
chữ bát
:
chân chữ bát Bow-legged